Chủ Nhật, 26 tháng 7, 2015

CÁC TIÊU CHUẨN KIỂM TRA ĐỘ BỀN VẬT LIỆU

TIÊU CHUẨN KIỂM TRA TRONG  ĐỘ BỀN VẬT LIỆU


                 A-    TIÊU CHUẨN TRONG KIỂM TRA POLYMER

1-      Thử Kéo Nhựa Cứng : ENISO 527, ASTM D638, BS6319, 2782, DIN 53455
2-      Kéo Nhựa Siêu Cứng : – ENISO 527-4/-5, ISO 4899, ASTM, D3039, DIN 65378, 65466
3-      Thử Độ Uốn Nhựa Cứng: ENISO 178, ASTM D790, BS 782, 2782, DIN 53452
4-      Thử Độ Nén Nhựa Cứng: ISO 604, ASTM D695
5-      Thử Độ Xé Rách: ASTM D732, ASTM C273
6-      Thử Độ Kéo Plastic Film: ENISO 527-3, ASTM D882
7-      Thử Đâm Thủng Plastic Film: ISO 3303-A, ASTM D3787, D5748

                B-    TIÊU CHUẨN TRONG KIỂM TRA ĐÓNG GÓI

1-      Thử Độ Kéo Căng : ENISO 1924-2,ISO 3781, ASTM D828, BS 4415, 2922, DIN 53112, JIS P8115, TAPPI T494
2-      Thử Độ Xé Rách : ASTM D 1938
3-      Thử Độ Bốc Tách: ISO 4578, ASTM D903, D3330, D1000, BS 3887, F88
4-      Thử Độ Nén : ISO 9895, BS 7325,6036, DIN 54518, TAPPI T826
5-      Thử Độ Đâm Thủng: ISO 3303-A, ASTM D3787, D5748
6-      Thử Độ Ma Sát: ASTM D 1894, BS 2782
7-      Thử Độ Nhăn: BS 6965
8-      Thử Độ Cứng Uốn Cong: ISO 5628, BS 7424
9-      Thử Áp Lực Tải Trọng : ASTM D 1000, BS 3887, 3924

                 C-   TIÊU CHUẨN KIỂM TRA VẢI

1-      Thử Độ Kéo Căng : BSENISO 10319, ASTM D 4632, 4595,4533, BS 6906/1
2-      Thử Độ Đâm Thủng : ISO 12236, ASTM D 4833, BS 6906/4, DIN E 54307, AFNOR G 38019
3-      Thử Độ Xé Rách: ASTM D4533
4-      Thử Độ Trượt : ISO 10321, ASTM D 4884

                 D-    TIÊU CHUẨN KIỂM TRA VẬT LIỆU

1-      Thử Độ Kéo Căng : EN10002, ASTM E8, D3500, BS 4482, 4483, IEC 888
2-      Thử Độ Cắt Xén : BS 4483
3-      Thử Độ Uốn Cong: BS 4483
4-      Thử Kiểm Tra Cupping: BS 3855, DIN 50101

                E- TIÊU CHUẨN KIỂM TRA CAO SU

1-      Thử Độ Kéo Căng : ISO 37, 4074-9, 2285, 2321, ASTM 412, 2433, 3492, BS 903, DIN 53504.
2-      Thử Độ Xé Rách : ISO 34-1, ASTM 624
3-      Thử Độ Bốc Tách: EN 28033, ISO 814, 5600, 5603, ASTM D 429, 1871, 6133
4-      Thử O Rings : ISO 4074/9, ASTM D1414
5-      Thử Độ Bền Lốp Và Chất Bám Dính: ASTM D885, D 1871, D2229, D2138
6-      Thử Độ Nén: ISO 7743, ASTM D 575

                F-  TIÊU CHUẨN KIỂM TRA TRONG Y KHOA

Tinius Olsen đã cung cấp thành công hệ thống kiểm tra cho khế ước / viên nén, Bơm tiêm, kim, khâu vết thương (hơn 250 hệ thống được cung cấp trên toàn thế giới cho khâu kiểm tra), thành phần, và nhân tạo Limbs

1-      Các Thử Nghiệm Trên Răng : ISO 3336
2-      Các Thử Nghiệm Trên Băng: BS 7505
3-      Các Thử Nghiệm Trên Băng Ca: ISO 3501

                G- TIÊU CHUẨN KIỂM TRA CÁC CHẤT KẾT DÍNH

1-      Thử Độ Bốc Tách : ISO 36, 4578, 6133, 8510-1/2, 11339, EN 1464, 28510-1/2 60454-2, BS 5980, ASTM D 897, 9031876, 3330, 3167, BS 3925, FINAT 1, 2
2-      Thử Đinh Bắn: FINAT 3, 9
3-      Thử Độ Bền Kéo: ISO 6922, EN 26922
4-      Thử Độ Bền Cắt Xén : ISO 4587, 10123, 11003-2, 13445, EN, 1465, ASTM D 3163, D3164
5-      Thử Sức Bền Cleavage : BS 5350

                 H-  TIÊU CHUẨN TRONG KIỂM TRA DỆT THOI

1-      Thử Độ Bền Kéo : EN 802, 826, ENISO 9073-3, ASTM 5035
2-      Thử Độ Bền Xé: ENISO 9073-4, ASTM 2261, D2262, D5587, BS 3424pt5, 4303,
3-      Thử Độ Bền Đâm Thủng: ASTM DD751, 3786, 3787, 4830, BS 3424pt6

                 I- TIÊU CHUẨN KIỂM TRA CỦA GỖ

1-      Thử Độ Bền Trên Ván Ép Phẳng : BS 4512
2-      Thử Độ Bền Trên Gỗ: ASTM D 143, 1037, 1062, 3043, 1761, BSEN 320, BS 373, 1142, 4512, 5669, DIN, 52362, 52365
3-      Thử Độ Bền Ván Ép Thường: BS 6566
4-      Thử Độ Bền Chất Đồng Hạt: BS 5669, ASTM D 1037
5-      Thử Sức Bền Fibre Board: BS 1142
6-      Thử Độ Bền Thạch Cao: ASTM C 473

J               J-  TIÊU CHUẨN KIỂM TRA CÁC VẬT LIỆU KHÁC

1-      Thử Độ Bền Núm Vú Cao Su : EN 1400
2-      Thử Độ Bền Than Đen: BS 6319
3-      Thử Độ Bền Vật Liệu Xây Dựng: ISO 9046, BSEN 29046, BS 3712
4-      Thử Độ Bền Thảm Lót Sàn: ISO 4919, BS 5229, 7399, IWS TM 202
5-      Thử Sức Bền Lò Xo Cuộn: BS 1726
6-      Thử Độ Bền Xi Măng: BS 1881, 4449,4482,4483, 9482
7-      Thử Độ Bền Vửa Bê Tông: BS 5080
8-      Thử Độ Bền Polystyrene: BS 3837
9-      Thử Độ Bền Dây Câu Và Lưới Câu Cá: BS 4650
10-  Thử Độ Bền Vật Liệu Di Động: ISO 844, DIN 53 571
11-  Thử Độ Bền Foam: ISO 2439, ASTM D3574, 5672, BS 3927
12-  Thử Độ Bền Thạch Cao: BS 1191
13-  Thử Độ Bền Vật Liệu Bán Thạch Cao: BS 1230
14-  Thử Độ Bền Sợi Nhựa Composite: ASTM D3039, D695
15-  Thử Độ Bền Ống: EN 802, BS 4962
16-  Thử Độ Bền Vật Liệu Cứng Di Động: ASTM D 1621, BS 4370, 4443
17-   Thử Độ Bền Nỉ- Vanic: BS 747, ASTM D146
18-  Thử Độ Bền Nhựa Trong Ngành Xây Dựng: BS 6319
19-  Thử Độ Bền Của Gạch: BS 5980, 6431, ASTM C273
20-  Thử Độ Bền Cutlery: BS 6431
Mọi chi tiết cần tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật xin quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất:



Mr. Lê Tuấn Thi – Sales Manager
Mobile: 0935.41.06.47
Email: 
kevintst99@gmail.com
Yahoo: 
tuanthi_2003@yahoo.com
Website: 
http://maykiemtradobenvatlieu-tiniusolsen.blogspot.com/
Công ty TNHH TM-DV-KT T.S.T
180/28/39 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TPHCM.

1 nhận xét:

  1. cảm ơn bạn chia sẻ thông tin tiêu chuẩn rất chuẩn xác
    ---------------------------------cuacongnghiep---------------------------------------
    Máy cưa xẻ gỗ tròn nhiều lưỡi

    Trả lờiXóa